Công ty
|
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Brighthouse Financial
BHF
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Bảo hiểm
|
43.36
$
|
0.05
%
|
2.96B
$
|
![]()
CVB Financial
CVBF
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Ngân hàng
|
20.32
$
|
-0.59
%
|
2.97B
$
|
NMI Holdings
NMIH
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Tài chính tiết kiệm & thế chấp
|
39.98
$
|
-0.23
%
|
2.99B
$
|
Centerra Gold
CG
|
TSX
|
Hoa Kỳ
|
Ngân hàng quản lý và lưu ký tài sản
|
11.97
C$
|
2.59
%
|
3.01B
C$
|
Golden Prospect Precious Metals Ltd
GPM
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Thị trường vốn
|
71.7
£
|
8.51
%
|
3.04B
£
|
![]()
Genworth Financial
GNW
|
NYSE
|
Hoa Kỳ
|
Bảo hiểm
|
8.57
$
|
0.23
%
|
3.07B
$
|
![]()
First BanCorp
FBP
|
NYSE
|
Hoa Kỳ
|
Ngân hàng
|
21.9
$
|
-0.73
%
|
3.07B
$
|
CarMoney
CARM
|
MOEX
|
Nga
|
Dịch vụ tài chính đa dạng
|
1.808
₽
|
0.17
%
|
3.12B
₽
|
![]()
Virtu Financial
VIRT
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Thị trường vốn
|
38.49
$
|
-1.03
%
|
3.13B
$
|
![]()
WSFS Financial
WSFS
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Tài chính tiết kiệm & thế chấp
|
58.29
$
|
-0.24
%
|
3.17B
$
|
Ondo InsurTech PLC
ONDO
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Thị trường vốn
|
29.5
£
|
1.69
%
|
3.22B
£
|
![]()
Walker & Dunlop
WD
|
NYSE
|
Hoa Kỳ
|
Tài chính tiết kiệm & thế chấp
|
86.26
$
|
-1.53
%
|
3.22B
$
|
![]()
Hercules Capital
HTGC
|
NYSE
|
Hoa Kỳ
|
Thị trường vốn
|
19.23
$
|
1.14
%
|
3.25B
$
|
Russian Public Joint-Stock Commercial Roads Bank
RDRB
|
MOEX
|
Nga
|
Ngân hàng đa dạng
|
139.5
₽
|
-0.36
%
|
3.25B
₽
|
Lendinvest PLC
LINV
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Tài chính tiết kiệm & thế chấp
|
38.5
£
|
-
|
3.25B
£
|
Community Bank System
CBU
|
NYSE
|
Hoa Kỳ
|
Ngân hàng
|
59.92
$
|
0.52
%
|
3.26B
$
|
![]()
Federated Hermes
FHI
|
NYSE
|
Hoa Kỳ
|
Ngân hàng quản lý và lưu ký tài sản
|
52.44
$
|
-0.72
%
|
3.27B
$
|
EPE Special Opportunities Ltd. ZDP
ESOZ
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Thị trường vốn
|
118.5
£
|
-
|
3.29B
£
|
![]()
Atlantic Union Bankshares
AUB
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Ngân hàng
|
35.75
$
|
-0.7
%
|
3.33B
$
|
![]()
First Hawaiian
FHB
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Ngân hàng
|
25.78
$
|
0.19
%
|
3.33B
$
|