|
Công ty
|
||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
|
Comerica
CMA
|
NYSE
|
Hoa Kỳ
|
Ngân hàng
|
77.38
$
|
1.02
%
|
8.29B
$
|
|
Commerce Bancshares
CBSH
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Ngân hàng
|
53.53
$
|
0.37
%
|
8.37B
$
|
|
MarketAxess Holdings
MKTX
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Thị trường vốn
|
161.295
$
|
-0.18
%
|
8.52B
$
|
|
Livermore Investments Group Limited
LIV
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Thị trường vốn
|
49.1
£
|
-
|
8.52B
£
|
|
Canadian Banc
BK
|
TSX
|
Hoa Kỳ
|
Ngân hàng quản lý và lưu ký tài sản
|
13.76
C$
|
-0.29
%
|
8.57B
C$
|
|
Cullen\/Frost Bankers
CFR
|
NYSE
|
Hoa Kỳ
|
Ngân hàng
|
123.3
$
|
0.63
%
|
8.63B
$
|
|
Pinnacle Financial Partners
PNFP
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Ngân hàng
|
86.43
$
|
0.84
%
|
8.82B
$
|
|
Bank of Ireland Group PLC
BIRG
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Ngân hàng
|
14.74
£
|
1.38
%
|
8.86B
£
|
|
Western Alliance Bancorporation
WAL
|
NYSE
|
Hoa Kỳ
|
Ngân hàng
|
77.45
$
|
1.38
%
|
9.13B
$
|
|
Octopus Aim Vct Plc
OOA
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Thị trường vốn
|
-
|
-
|
9.14B
£
|
|
UIL Ltd
UTL
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Thị trường vốn
|
174
£
|
18.37
%
|
9.22B
£
|
|
Primerica
PRI
|
NYSE
|
Hoa Kỳ
|
Bảo hiểm
|
255.26
$
|
-1.98
%
|
9.28B
$
|
|
Weiss Korea Opportunity Fund
WKOF
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Thị trường vốn
|
149.5
£
|
-
|
9.39B
£
|
|
Webster Financial
WBS
|
NYSE
|
Hoa Kỳ
|
Ngân hàng
|
56.68
$
|
0.99
%
|
9.4B
$
|
|
Globe Life
GL
|
NYSE
|
Hoa Kỳ
|
Bảo hiểm
|
133.38
$
|
0.28
%
|
9.45B
$
|
|
Old Republic International
ORI
|
NYSE
|
Hoa Kỳ
|
Bảo hiểm
|
40.07
$
|
1.55
%
|
9.52B
$
|
|
Annaly Capital Management
NLY
|
NYSE
|
Hoa Kỳ
|
Quỹ tín thác đầu tư bất động sản thế chấp (REITs)
|
21.51
$
|
0.88
%
|
9.57B
$
|
|
Premier Miton Group plc
PMI
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Thị trường vốn
|
58
£
|
-
|
9.84B
£
|
|
SPB Exchange
SPBE
|
MOEX
|
Nga
|
Thị trường vốn
|
227.4
₽
|
-
|
10.02B
₽
|
|
Record PLC
REC
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Thị trường vốn
|
59.4
£
|
-3.03
%
|
10.3B
£
|