Cordiant Digital Infrastructure Limited

LSE CORD
£95.60 1.20 1.27%
Giá cổ phiếu hôm nay
Vương quốc Anh
ngành: Tài chính Ngành công nghiệp: Thị trường vốn
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 30 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
66.62B
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
66.61B
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
0.63
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
765.72M
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
6.22 %

Sự kiện sắp tới Cordiant Digital Infrastructure Limited

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán Cordiant Digital Infrastructure Limited

Phân tích chứng khoán Cordiant Digital Infrastructure Limited

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
428.81 382.58
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
75.32 86.65
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
428.77 402.94
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
-0.04 -0.06
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
15.65 10.09

Thay đổi giá Cordiant Digital Infrastructure Limited mỗi năm

79.00£ 101.50£
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt Cordiant Digital Infrastructure Limited

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông Cordiant Digital Infrastructure Limited

Doanh thu và thu nhập ròng Cordiant Digital Infrastructure Limited

Tất cả các thông số

Về công ty Cordiant Digital Infrastructure Limited

Cordiant Digital Infrastructure Limited is an infrastructure investment fund specializes in investments in buy & build, capital expenditure and bolt-on acquisitions and digital infrastructure assets in the middle-market. It focuses on investing in companies operating in data and cloud centers, mobile telecommunications/ broadcast towers, distributed sensor networks and fibre-optic network assets businesses. The fund seeks to invest in digital assets in the United Kingdom, Europe, Canada and North America. It invests in companies against the total returns of at least 9 per cent. p.a. over the longer term.
Địa chỉ:
Suite 2800, Montreal, QC, Canada, H3A 3L6
Tên công ty: Cordiant Digital Infrastructure Limited
Mã tổ chức phát hành: CORD
Quốc gia: Vương quốc Anh
Trao đổi: LSE
Tiền tệ: £
ngành: Tài chính
Ngành công nghiệp: Thị trường vốn
Địa điểm: https://www.cordiantdigitaltrust.com