CVC Income & Growth Limited

LSE CVCE
£1.09 0.0000 0.0000%
Giá cổ phiếu hôm nay
Vương quốc Anh
ngành: Tài chính Ngành công nghiệp: Thị trường vốn
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 43.75 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
217.98M
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
-
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
-
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
210.25M
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
2.36 %

Sự kiện sắp tới CVC Income & Growth Limited

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán CVC Income & Growth Limited

Phân tích chứng khoán CVC Income & Growth Limited

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
- 382.58
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
0.81 86.65
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
- 402.94
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
- -0.06
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
- 10.09

Thay đổi giá CVC Income & Growth Limited mỗi năm

0.98£ 1.11£
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt CVC Income & Growth Limited

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông CVC Income & Growth Limited

Doanh thu và thu nhập ròng CVC Income & Growth Limited

Tất cả các thông số

Về công ty CVC Income & Growth Limited

CVC Income & Growth Limited is a closed-ended fixed income mutual fund of fund launched by Goldman Sachs International. The fund is managed by CVC Credit Partners Investment Management Ltd. It invests in the fixed income markets of Western Europe. The fund seeks to invest in securities of companies across diversified sectors. It primarily invests all of its assets in units of the CVC European Credit Opportunities S.àr.l, which in turn invests in sub-investment grade senior secured debt obligations of companies. The fund benchmarks the performance of its portfolio against the S&P European Leveraged Loan lndex, iBoxx EUR Liquid High Yield Index, S&P Europe 350 Index, and HFRX Global Hedge Fund Index. It was formerly known as CVC Credit Partners European Opportunities Limited. CVC Income & Growth Limited was formed on March 20, 2013 and is domiciled in Jersey.
Địa chỉ:
Tên công ty: CVC Income & Growth Limited
Mã tổ chức phát hành: CVCE
ISIN: JE00B9G79F59
Quốc gia: Vương quốc Anh
Trao đổi: LSE
Tiền tệ: £
ngành: Tài chính
Ngành công nghiệp: Thị trường vốn
Địa điểm: