JP Morgan Global Growth & Income PLC

LSE JGGI
£564.00 7.00 1.26%
Giá cổ phiếu hôm nay
Vương quốc Anh
ngành: Tài chính Ngành công nghiệp: Thị trường vốn
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 52.5 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
249.58B
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
249.55B
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
0.60
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
429.57M
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
-2.93 %

Sự kiện sắp tới JP Morgan Global Growth & Income PLC

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán JP Morgan Global Growth & Income PLC

Phân tích chứng khoán JP Morgan Global Growth & Income PLC

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
307.91 382.58
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
91.22 86.65
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
304.32 402.94
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
-0.04 -0.06
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
27.62 10.09

Thay đổi giá JP Morgan Global Growth & Income PLC mỗi năm

480.00£ 609.00£
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt JP Morgan Global Growth & Income PLC

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông JP Morgan Global Growth & Income PLC

Doanh thu và thu nhập ròng JP Morgan Global Growth & Income PLC

Tất cả các thông số

Về công ty JP Morgan Global Growth & Income PLC

JPMorgan Global Growth & Income plc is a closed-ended equity mutual fund launched and managed by JPMorgan Funds Limited. The fund invests in public equity markets across the globe. It seeks to invest in stocks of companies operating across diversified sectors. The fund primarily invests in growth stocks of companies across all market capitalizations, with a bias towards large cap companies. It benchmarks the performance of its portfolio against the MSCI All Countries World (NR) Index. The fund was formerly known as JPMorgan Overseas Investment Trust plc. JPMorgan Global Growth & Income plc was formed on December 25, 1887 and is domiciled in the United Kingdom.
Địa chỉ:
60 Victoria Embankment, London, United Kingdom, EC4Y 0JP
Tên công ty: JP Morgan Global Growth & Income PLC
Mã tổ chức phát hành: JGGI
ISIN: GB00BYMKY695
Quốc gia: Vương quốc Anh
Trao đổi: LSE
Tiền tệ: £
ngành: Tài chính
Ngành công nghiệp: Thị trường vốn
Địa điểm: https://am.jpmorgan.co.uk/investment-trusts/trusts