Bankwell Financial Group

NASDAQ BWFG
$43.08 0.42 0.98%
Giá cổ phiếu hôm nay
Hoa Kỳ
ngành: Tài chính Ngành công nghiệp: Ngân hàng
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 45 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
233.61M
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
91.12M
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
0.82
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
7.74M
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
38.30 %

Sự kiện sắp tới Bankwell Financial Group

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán Bankwell Financial Group

Phân tích chứng khoán Bankwell Financial Group

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
18.12 11.46
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
0.89 1.04
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
0.28 1.39
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
-0.44 0.0100
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
4.69 8.91

Thay đổi giá Bankwell Financial Group mỗi năm

27.71$ 43.08$
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt Bankwell Financial Group

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông Bankwell Financial Group

Doanh thu và thu nhập ròng Bankwell Financial Group

Tất cả các thông số

Về công ty Bankwell Financial Group

Bankwell Financial Group, Inc. hoạt động với tư cách là công ty mẹ của Ngân hàng Bankwell, cung cấp nhiều dịch vụ ngân hàng khác nhau cho khách hàng thương mại và tiêu dùng. Nó cung cấp nhiều sản phẩm lưu ký truyền thống khác nhau, bao gồm séc, tiết kiệm, thị trường tiền tệ và chứng chỉ tiền gửi. Công ty cũng cung cấp các khoản vay thế chấp đầu tiên được bảo đảm bởi một đến bốn chủ sở hữu gia đình sở hữu tài sản nhà ở để sử dụng cá nhân; các khoản cho vay mua nhà và hạn mức tín dụng mua nhà được bảo đảm bởi chủ sở hữu sở hữu từ một đến bốn tài sản nhà ở của gia đình; các khoản vay được bảo đảm bằng bất động sản thương mại, nhà ở dành cho nhiều gia đình và nhà ở dành cho một đến bốn gia đình do nhà đầu tư sở hữu; các khoản vay xây dựng thương mại cho các dự án phát triển thương mại, bao gồm các tòa nhà chung cư và chung cư, cũng như các tòa nhà văn phòng, khu bán lẻ và các tài sản tạo thu nhập khác, cũng như các khoản vay đất; cho vay kinh doanh thương mại được bảo đảm bằng chuyển nhượng tài sản doanh nghiệp và bảo lãnh cá nhân của chủ doanh nghiệp; các khoản vay được đảm bảo bằng tài khoản tiết kiệm hoặc chứng chỉ và ô tô; và các khoản cho vay cá nhân không có bảo đảm và hạn mức tín dụng thấu chi. Nó điều hành các chi nhánh ở New Canaan, Stamford, Fairfield, Wilton, Westport, Darien, Norwalk và Hamden, Connecticut. Công ty trước đây được gọi là BNC Financial Group, Inc. và đổi tên thành Bankwell Financial Group, Inc. vào tháng 9 năm 2013. Bankwell Financial Group, Inc. được thành lập vào năm 2002 và có trụ sở chính tại New Canaan, Connecticut.
Địa chỉ:
258 Elm Street, New Canaan, CT, United States, 06840
Tên công ty: Bankwell Financial Group
Mã tổ chức phát hành: BWFG
ISIN: US06654A1034
Quốc gia: Hoa Kỳ
Trao đổi: NASDAQ
Tiền tệ: $
ngày IPO: 2010-04-05
ngành: Tài chính
Ngành công nghiệp: Ngân hàng
Địa điểm: https://www.mybankwell.com