Mr. Cooper Group

NASDAQ COOP
$213.11 10.50 5.18%
Giá cổ phiếu hôm nay
Hoa Kỳ
ngành: Tài chính Ngành công nghiệp: Tài chính tiết kiệm & thế chấp
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 25 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
7.78B
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
18.20B
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
1.41
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
65.04M
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
121.97 %

Sự kiện sắp tới Mr. Cooper Group

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán Mr. Cooper Group

Phân tích chứng khoán Mr. Cooper Group

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
13.50 11.94
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
1.31 0.82
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
12.85 1.73
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
7.36 0.28
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
11.78 5.09

Thay đổi giá Mr. Cooper Group mỗi năm

86.92$ 213.11$
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt Mr. Cooper Group

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông Mr. Cooper Group

Doanh thu và thu nhập ròng Mr. Cooper Group

Tất cả các thông số

Về công ty Mr. Cooper Group

Ông Cooper Group Inc. cung cấp các dịch vụ phục vụ, khởi tạo và dựa trên giao dịch liên quan đến nhà ở cho một gia đình ở Hoa Kỳ. Công ty hoạt động thông qua ba phân khúc: Dịch vụ, Nguồn gốc và Xome. Phân khúc Dịch vụ thực hiện các hoạt động cho các khoản thế chấp cơ bản, bao gồm thu và giải ngân các khoản thanh toán của người vay, báo cáo nhà đầu tư, dịch vụ khách hàng và sửa đổi các khoản vay. Phân khúc Nguồn gốc khởi nguồn các khoản cho vay thế chấp nhà ở thông qua kênh trực tiếp tới người tiêu dùng, cũng như khởi tạo và mua các khoản vay từ các chủ ngân hàng thế chấp và nhà môi giới. Phân khúc Xome cung cấp một loạt các dịch vụ bất động sản, chẳng hạn như quyền sở hữu, định giá và dịch vụ hiện trường cho người khởi tạo thế chấp, nhà đầu tư thế chấp và bất động sản cũng như người cung cấp dịch vụ thế chấp. Phân khúc này cũng vận hành một sàn giao dịch tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý và bán bất động sản nhà ở thông qua trang web của mình, Xome.com. Nó hoạt động chủ yếu dưới thương hiệu Mr. Cooper và Xome. Công ty trước đây có tên là WMIH Corp. và đổi tên thành Mr. Cooper Group Inc. vào tháng 10 năm 2018. Mr. Cooper Group Inc. có trụ sở tại Coppell, Texas.
Địa chỉ:
8950 Cypress Waters Boulevard, Coppell, TX, United States, 75019
Tên công ty: Mr. Cooper Group
Mã tổ chức phát hành: COOP
ISIN: US62482R1077
Quốc gia: Hoa Kỳ
Trao đổi: NASDAQ
Tiền tệ: $
ngày IPO: 2012-03-28
ngành: Tài chính
Địa điểm: https://www.mrcoopergroup.com