Encore Capital Group

NASDAQ ECPG
$41.90 0.29 0.70%
Giá cổ phiếu hôm nay
Hoa Kỳ
ngành: Tài chính Ngành công nghiệp: Tài chính tiêu dùng
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 32.5 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
831.94M
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
3.52B
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
1.56
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
24.27M
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
-12.29 %

Sự kiện sắp tới Encore Capital Group

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán Encore Capital Group

Phân tích chứng khoán Encore Capital Group

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
-7.19 8.12
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
1.49 0.71
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
35.53 2.55
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
27.13 1.54
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
-14.12 11.19

Thay đổi giá Encore Capital Group mỗi năm

27.13$ 51.25$
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt Encore Capital Group

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông Encore Capital Group

Doanh thu và thu nhập ròng Encore Capital Group

Tất cả các thông số

Về công ty Encore Capital Group

Encore Capital Group, Inc., một công ty tài chính chuyên biệt, cùng với các công ty con, cung cấp các giải pháp thu hồi nợ và các dịch vụ liên quan khác cho người tiêu dùng trên nhiều loại tài sản tài chính trên toàn thế giới. Công ty mua danh mục các khoản phải thu tiêu dùng không trả được nợ với mức chiết khấu sâu so với mệnh giá, cũng như quản lý chúng bằng cách làm việc với các cá nhân khi họ hoàn trả các nghĩa vụ của mình và nỗ lực phục hồi tài chính. Nó cũng tham gia vào các hoạt động thu nợ ở giai đoạn đầu, gia công quy trình kinh doanh, thu nợ ngẫu nhiên, dịch vụ theo dõi và các hoạt động kiện tụng; và cung cấp dịch vụ trả nợ và quản lý danh mục đầu tư khác cho người khởi tạo tín dụng đối với các khoản nợ xấu. Encore Capital Group, Inc. được thành lập vào năm 1999 và có trụ sở chính tại San Diego, California.
Địa chỉ:
350 Camino De La Reina, San Diego, CA, United States, 92108
Tên công ty: Encore Capital Group
Mã tổ chức phát hành: ECPG
ISIN: US2925541029
Quốc gia: Hoa Kỳ
Trao đổi: NASDAQ
Tiền tệ: $
ngày IPO: 1999-06-30
ngành: Tài chính
Ngành công nghiệp: Tài chính tiêu dùng
Địa điểm: https://www.encorecapital.com