Ottawa Bancorp

NASDAQ OTTW
$16.00 - -%
Giá cổ phiếu hôm nay
Hoa Kỳ
ngành: Tài chính Ngành công nghiệp: Tài chính tiết kiệm & thế chấp
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 31.25 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
35.21M
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
39.05M
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
0.38
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
2.42M
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
9.22 %

Sự kiện sắp tới Ottawa Bancorp

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán Ottawa Bancorp

Phân tích chứng khoán Ottawa Bancorp

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
50.52 11.94
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
0.68 0.82
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
1.62 1.73
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
0.16 0.28
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
1.73 5.09

Thay đổi giá Ottawa Bancorp mỗi năm

13.80$ 16.00$
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt Ottawa Bancorp

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông Ottawa Bancorp

Doanh thu và thu nhập ròng Ottawa Bancorp

Tất cả các thông số

Về công ty Ottawa Bancorp

Ottawa Bancorp, Inc. hoạt động với tư cách là công ty mẹ của Ngân hàng Tiết kiệm Ottawa, một ngân hàng tiết kiệm cung cấp nhiều dịch vụ tài chính khác nhau cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp ở Illinois. Các sản phẩm tiền gửi của công ty bao gồm séc, thị trường tiền tệ, tiết kiệm thường xuyên, tiết kiệm câu lạc bộ, chứng chỉ tiền gửi và các tài khoản hưu trí khác nhau. Danh mục cho vay của nó bao gồm các khoản cho vay thế chấp bất động sản nhà ở cho một đến bốn gia đình và hạn mức tín dụng vốn sở hữu nhà; bất động sản dành cho nhiều gia đình, phi dân cư, bất động sản nông nghiệp, các khoản vay thương mại và xây dựng; và các khoản cho vay tiêu dùng bao gồm các khoản cho vay mua ô tô, cổ phiếu và cá nhân không có bảo đảm. Công ty trước đây được gọi là Ottawa Savings Bancorp, Inc. và đổi tên thành Ottawa Bancorp, Inc. vào tháng 10 năm 2016. Ottawa Bancorp, Inc. được thành lập vào năm 1871 và có trụ sở chính tại Ottawa, Illinois.
Địa chỉ:
Tên công ty: Ottawa Bancorp
Mã tổ chức phát hành: OTTW
Quốc gia: Hoa Kỳ
Trao đổi: NASDAQ
Tiền tệ: $
ngành: Tài chính
Địa điểm: