SWK Holdings

NASDAQ SWKH
$14.93 -0.06 -0.40%
Giá cổ phiếu hôm nay
Hoa Kỳ
ngành: Tài chính Ngành công nghiệp: Dịch vụ tài chính đa dạng
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 50 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
212.85M
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
214.61M
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
0.36
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
12.24M
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
-5.86 %

Sự kiện sắp tới SWK Holdings

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán SWK Holdings

Phân tích chứng khoán SWK Holdings

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
11.65 13.73
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
0.68 0.82
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
7.14 4.38
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
0.06 0.25
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
6.24 5.34

Thay đổi giá SWK Holdings mỗi năm

13.28$ 19.22$
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt SWK Holdings

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông SWK Holdings

Doanh thu và thu nhập ròng SWK Holdings

Tất cả các thông số

Về công ty SWK Holdings

SWK Holdings Corporation, một công ty tài chính chuyên biệt, tập trung vào lĩnh vực chăm sóc sức khỏe. Công ty hoạt động ở hai phân khúc là Các khoản phải thu tài chính và Phát triển dược phẩm. Nó cung cấp các giải pháp tài chính tùy chỉnh cho nhiều công ty khoa học đời sống, bao gồm các công ty trong lĩnh vực công nghệ sinh học, thiết bị y tế, chẩn đoán y tế và các công cụ liên quan, sức khỏe động vật và ngành dược phẩm, cũng như các tổ chức và nhà phát minh. Công ty, thông qua công ty con, SWK Advisors LLC, cung cấp các dịch vụ tư vấn đầu tư không bắt buộc cho các khách hàng tổ chức trong các tài khoản được quản lý riêng để đầu tư vào tài chính khoa học đời sống. Công ty cũng tham gia vào việc phát triển, bào chế và sản xuất dược phẩm cũng như cấp phép kinh doanh thông qua nền tảng Peptelligence. Dòng sản phẩm của công ty bao gồm Ovarest, một viên thuốc leuprolide dạng uống để điều trị lạc nội mạc tử cung; và Tobrate, một viên tobramycin đường uống để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu không biến chứng. Công ty trước đây có tên là Kana Software, Inc. và đổi tên thành SWK Holdings Corporation vào tháng 12 năm 2009. SWK Holdings Corporation được thành lập vào năm 1996 và có trụ sở chính tại Dallas, Texas.
Địa chỉ:
14755 Preston Road, Dallas, TX, United States, 75254
Tên công ty: SWK Holdings
Mã tổ chức phát hành: SWKH
ISIN: US78501P2039
Quốc gia: Hoa Kỳ
Trao đổi: NASDAQ
Tiền tệ: $
ngày IPO: 1999-09-22
ngành: Tài chính
Ngành công nghiệp: Dịch vụ tài chính đa dạng
Địa điểm: https://www.swkhold.com