Victory Capital Holdings

NASDAQ VCTR
$71.45 -0.86 -1.19%
Giá cổ phiếu hôm nay
Hoa Kỳ
ngành: Tài chính Ngành công nghiệp: Thị trường vốn
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 51.25 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
3.74B
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
4.53B
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
0.91
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
64.71M
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
9.15 %

Sự kiện sắp tới Victory Capital Holdings

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán Victory Capital Holdings

Phân tích chứng khoán Victory Capital Holdings

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
11.28 0.55
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
3.85 1.22
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
8.94 4.44
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
1.56 0.17
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
29.01 13.46

Thay đổi giá Victory Capital Holdings mỗi năm

50.43$ 72.67$
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt Victory Capital Holdings

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông Victory Capital Holdings

Doanh thu và thu nhập ròng Victory Capital Holdings

Tất cả các thông số

Về công ty Victory Capital Holdings

Victory Capital Holdings, Inc., cùng với các công ty con, hoạt động như một công ty quản lý tài sản trên toàn thế giới. Nó cung cấp quản lý đầu tư, quản lý quỹ, tuân thủ quỹ, đại lý chuyển tiền và dịch vụ phân phối quỹ. Công ty cung cấp các chiến lược đầu tư chuyên biệt cho các tổ chức, trung gian, nền tảng hưu trí và nhà đầu tư cá nhân. Tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2020, nền tảng nhượng quyền và giải pháp của nó đã quản lý một bộ 117 chiến lược đầu tư cho nhiều khách hàng tổ chức và bán lẻ cũng như các nhà đầu tư trực tiếp. Victory Capital có liên minh chiến lược với Đại học Xavier của Louisiana. Victory Capital Holdings, Inc. được thành lập vào năm 2013 và có trụ sở chính tại San Antonio, Texas.
Địa chỉ:
15935 La Cantera Parkway, San Antonio, TX, United States, 78256
Tên công ty: Victory Capital Holdings
Mã tổ chức phát hành: VCTR
ISIN: US92645B1035
Quốc gia: Hoa Kỳ
Trao đổi: NASDAQ
Tiền tệ: $
ngày IPO: 2018-02-08
ngành: Tài chính
Ngành công nghiệp: Thị trường vốn
Địa điểm: https://www.vcm.com