Citigroup

NYSE C
$97.08 2.05 2.16%
Giá cổ phiếu hôm nay
Hoa Kỳ
ngành: Tài chính Ngành công nghiệp: Ngân hàng
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 40 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
136.27B
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
576.72B
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
1.43
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
1.92B
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
37.92 %

Sự kiện sắp tới Citigroup

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán Citigroup

Phân tích chứng khoán Citigroup

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
10.19 10.73
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
0.64 0.96
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
2.31 1.53
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
1.76 0.19
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
6.30 9.42

Thay đổi giá Citigroup mỗi năm

57.30$ 97.08$
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt Citigroup

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông Citigroup

Doanh thu và thu nhập ròng Citigroup

Tất cả các thông số

Về công ty Citigroup

Citigroup Inc., một công ty cổ phần dịch vụ tài chính đa dạng, cung cấp nhiều sản phẩm và dịch vụ tài chính khác nhau cho người tiêu dùng, tập đoàn, chính phủ và tổ chức ở Bắc Mỹ, Mỹ Latinh, Châu Á, Châu Âu, Trung Đông và Châu Phi. Công ty hoạt động ở hai phân khúc, Ngân hàng Tiêu dùng Toàn cầu (GCB) và Nhóm Khách hàng Tổ chức (ICG). Phân khúc GCB cung cấp các dịch vụ ngân hàng truyền thống cho khách hàng bán lẻ thông qua ngân hàng bán lẻ, thẻ mang thương hiệu Citi và dịch vụ bán lẻ Citi. Nó cũng cung cấp nhiều dịch vụ ngân hàng, thẻ tín dụng, cho vay và đầu tư thông qua mạng lưới các chi nhánh, văn phòng và hệ thống phân phối điện tử tại địa phương. Phân khúc ICG cung cấp các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng bán buôn, bao gồm mua bán và giao dịch cổ phiếu và thu nhập cố định, ngoại hối, môi giới cơ bản, nghiên cứu phái sinh, cổ phiếu và thu nhập cố định, cho vay doanh nghiệp, ngân hàng đầu tư và tư vấn, ngân hàng tư nhân, quản lý tiền mặt, tài chính thương mại, và dịch vụ chứng khoán cho các khách hàng doanh nghiệp, tổ chức, khu vực công và khách hàng có giá trị ròng cao. Tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2020, nó vận hành 2.303 chi nhánh chủ yếu ở Hoa Kỳ, Mexico và Châu Á. Citigroup Inc. được thành lập vào năm 1812 và có trụ sở tại New York, New York.
Địa chỉ:
388 Greenwich Street, New York, NY, United States, 10013
Tên công ty: Citigroup
Mã tổ chức phát hành: C
ISIN: US1729674242
Quốc gia: Hoa Kỳ
Trao đổi: NYSE
Tiền tệ: $
ngày IPO: 1977-01-03
ngành: Tài chính
Ngành công nghiệp: Ngân hàng
Địa điểm: https://www.citigroup.com