Cadence Bancorporation

NYSE CADE
$37.95 0.53 1.42%
Giá cổ phiếu hôm nay
Hoa Kỳ
ngành: Tài chính Ngành công nghiệp: Ngân hàng
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 57.5 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
5.65B
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
5.91B
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
0.97
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
186.12M
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
10.16 %

Sự kiện sắp tới Cadence Bancorporation

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán Cadence Bancorporation

Phân tích chứng khoán Cadence Bancorporation

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
10.47 10.73
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
1.15 0.96
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
1.64 1.53
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
0.07 0.19
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
9.44 9.42

Thay đổi giá Cadence Bancorporation mỗi năm

26.42$ 39.29$
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt Cadence Bancorporation

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông Cadence Bancorporation

Doanh thu và thu nhập ròng Cadence Bancorporation

Tất cả các thông số

Về công ty Cadence Bancorporation

Cadence Bank cung cấp nhiều giải pháp tài chính và ngân hàng khác nhau cho người tiêu dùng, doanh nghiệp và tập đoàn. Các sản phẩm và dịch vụ của công ty bao gồm ngân hàng tiêu dùng, cho vay tiêu dùng, thế chấp, cho vay và hạn mức vốn sở hữu nhà, thẻ tín dụng, ngân hàng thương mại và kinh doanh, quản lý ngân quỹ, cho vay chuyên biệt và dựa trên tài sản, bất động sản thương mại, tài trợ thiết bị, ngân hàng đại lý, cho vay SBA , ngoại hối, quản lý tài sản, đầu tư và ủy thác, lập kế hoạch tài chính, quản lý kế hoạch nghỉ hưu và các dịch vụ bảo hiểm cá nhân và doanh nghiệp. Nó hoạt động khoảng 400 địa điểm chi nhánh trên khắp miền Nam, Trung Tây và Texas. Công ty được thành lập vào năm 1876 và có trụ sở tại Tupelo, Mississippi.
Địa chỉ:
One Mississippi Plaza, Tupelo, MS, United States, 38804
Tên công ty: Cadence Bancorporation
Mã tổ chức phát hành: CADE
ISIN: US12740C1036
Quốc gia: Hoa Kỳ
Trao đổi: NYSE
Tiền tệ: $
ngày IPO: 2017-04-13
ngành: Tài chính
Ngành công nghiệp: Ngân hàng
Địa điểm: https://cadencebank.com