|
Công ty
|
||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
|
TriCo Bancshares
TCBK
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Ngân hàng
|
45.47
$
|
2.41
%
|
1.45B
$
|
|
S&T Bancorp
STBA
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Ngân hàng
|
37.19
$
|
2.04
%
|
1.47B
$
|
|
Navient
NAVI
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Tài chính tiêu dùng
|
12
$
|
-0.92
%
|
1.48B
$
|
|
HCI Group
HCI
|
NYSE
|
Hoa Kỳ
|
Bảo hiểm
|
203.61
$
|
-1.23
%
|
1.48B
$
|
|
Hope Bancorp
HOPE
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Ngân hàng
|
10.41
$
|
1.73
%
|
1.49B
$
|
|
American Financial Group AFGE
AFGE
|
NYSE
|
Hoa Kỳ
|
Bảo hiểm
|
17.7
$
|
0.91
%
|
1.51B
$
|
|
Frontier IP Group Plc
FIPP
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Thị trường vốn
|
24
£
|
-8.33
%
|
1.53B
£
|
|
Maiden Holdings Ltd
MHLA
|
NYSE
|
Hoa Kỳ
|
Bảo hiểm
|
15.0532
$
|
-0.35
%
|
1.54B
$
|
|
BH Macro Limited
BHMU
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Thị trường vốn
|
-
|
-
|
1.59B
£
|
|
Virtus Investment Partners
VRTS
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Thị trường vốn
|
159.87
$
|
1.53
%
|
1.59B
$
|
|
Customers Bancorp
CUBI
|
NYSE
|
Hoa Kỳ
|
Ngân hàng
|
66.93
$
|
1
%
|
1.59B
$
|
|
Columbia Financial
CLBK
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Tài chính tiết kiệm & thế chấp
|
15.31
$
|
2.34
%
|
1.61B
$
|
|
Horace Mann Educators
HMN
|
NYSE
|
Hoa Kỳ
|
Bảo hiểm
|
46.75
$
|
3.34
%
|
1.63B
$
|
|
Kazera Global PLC
KZG
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Thị trường vốn
|
1.4
£
|
-
|
1.64B
£
|
|
Merchants Bancorp
MBIN
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Tài chính tiết kiệm & thế chấp
|
31.98
$
|
1.59
%
|
1.64B
$
|
|
Manx Financial Group Plc
MFX
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Tài chính tiêu dùng
|
26
£
|
-
|
1.65B
£
|
|
Bank of N.T. Butterfield & Son
NTB
|
NYSE
|
Bermuda
|
Ngân hàng
|
46.13
$
|
1.17
%
|
1.65B
$
|
|
National Bank Holdings
NBHC
|
NYSE
|
Hoa Kỳ
|
Ngân hàng
|
36.36
$
|
1.31
%
|
1.65B
$
|
|
Northwest Bancshares
NWBI
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Tài chính tiết kiệm & thế chấp
|
11.99
$
|
1.87
%
|
1.67B
$
|
|
Portmeirion Group
PMGR
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Thị trường vốn
|
-
|
-
|
1.7B
£
|