SmartFinancial

NASDAQ SMBK
$37.31 0.45 1.22%
Giá cổ phiếu hôm nay
Hoa Kỳ
ngành: Tài chính Ngành công nghiệp: Ngân hàng
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 52.5 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
524.38M
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
160.51M
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
0.67
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
16.87M
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
20.43 %

Sự kiện sắp tới SmartFinancial

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán SmartFinancial

Phân tích chứng khoán SmartFinancial

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
13.79 11.46
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
1.06 1.04
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
0.37 1.39
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
-0.85 0.0100
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
7.52 8.91

Thay đổi giá SmartFinancial mỗi năm

27.11$ 37.50$
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt SmartFinancial

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông SmartFinancial

Doanh thu và thu nhập ròng SmartFinancial

Tất cả các thông số

Về công ty SmartFinancial

SmartFinancial, Inc. hoạt động với tư cách là công ty mẹ của ngân hàng SmartBank, cung cấp các dịch vụ tài chính khác nhau cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp. Công ty cung cấp nhiều sản phẩm tiền gửi khác nhau, bao gồm tài khoản séc chịu lãi và không lãi suất, tài khoản tiết kiệm, tài khoản thị trường tiền tệ, tài khoản hưu trí cá nhân, tiền gửi có kỳ hạn và chứng chỉ tiền gửi. Nó cũng cung cấp các khoản cho vay bất động sản thương mại và nhà ở, cho vay bất động sản tiêu dùng và cho vay xây dựng và phát triển đất đai; các khoản vay thương mại và công nghiệp, bao gồm các khoản vay thương mại và tài chính; các khoản vay thế chấp; và các khoản vay tiêu dùng và các khoản vay khác, chẳng hạn như các khoản vay trả góp tiêu dùng trực tiếp, thấu chi và các khoản vay tín dụng quay vòng khác cũng như các khoản vay giáo dục. Ngoài ra, công ty còn cung cấp dịch vụ Internet Banking và Mobile Banking. Tính đến ngày 1 tháng 3 năm 2021, nó hoạt động thông qua 35 chi nhánh đầy đủ dịch vụ nằm ở Đông và Trung Tennessee, Alabama và vùng cán xoong Florida; và 1 văn phòng sản xuất vốn vay và 1 trung tâm dịch vụ. SmartFinancial, Inc. có trụ sở tại Knoxville, Tennessee.
Địa chỉ:
5401 Kingston Pike, Knoxville, TN, United States, 37919
Tên công ty: SmartFinancial
Mã tổ chức phát hành: SMBK
ISIN: US83190L2088
Quốc gia: Hoa Kỳ
Trao đổi: NASDAQ
Tiền tệ: $
ngày IPO: 2001-01-02
ngành: Tài chính
Ngành công nghiệp: Ngân hàng
Địa điểm: https://www.smartfinancialinc.com